Phân khúc xe hạng A tại Việt Nam đang chứng kiến một cuộc cạnh tranh sôi động, là lựa chọn hàng đầu cho những người mua xe lần đầu, các gia đình trẻ hay những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển linh hoạt trong đô thị. Với mức giá dễ tiếp cận, chi phí vận hành tiết kiệm và thiết kế ngày càng bắt mắt, việc lựa chọn một chiếc xe ưng ý chưa bao giờ dễ dàng hơn. Dưới đây là danh sách 5 mẫu xe hạng A đáng cân nhắc nhất ở thời điểm hiện tại, dựa trên các tiêu chí về giá bán, trang bị, khả năng vận hành và giá trị sử dụng.
1. Hyundai Grand i10: “Ông vua” doanh số
Giá niêm yết tham khảo (Tháng 10/2025): 360 – 455 triệu VNĐ
Luôn vững vàng ở vị trí dẫn đầu phân khúc, Hyundai Grand i10 là một sự lựa chọn an toàn và toàn diện. Với lợi thế lắp ráp trong nước, Grand i10 mang đến nhiều phiên bản cả sedan và hatchback, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.

Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.2L MPi
- Công suất: 83 mã lực
- Mô-men xoắn: 114 Nm
- Hộp số: Sàn 5 cấp (5MT) hoặc Tự động 4 cấp (4AT)
Ưu điểm:
- Không gian rộng rãi nhất phân khúc: Chiều dài cơ sở lớn mang lại không gian nội thất thoải mái cho cả hành khách và hành lý.
- Thiết kế hiện đại, nhiều tiện nghi: Màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cửa gió hàng ghế sau, Cruise Control (bản cao cấp) là những trang bị vượt trội.
- Đa dạng phiên bản: Dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với tài chính và mục đích sử dụng, từ chạy dịch vụ đến xe gia đình.
Nhược điểm:
- Khả năng vận hành ở mức đủ dùng: Động cơ 1.2L phù hợp đi phố nhưng có thể hơi đuối sức khi đi đường trường, cao tốc.
- Cách âm chưa thực sự tốt: Tiếng ồn từ động cơ và môi trường có thể lọt vào cabin khi di chuyển ở tốc độ cao.
Đối tượng phù hợp: Các gia đình nhỏ, người mua xe lần đầu ưu tiên không gian rộng rãi, nhiều tiện nghi và những người kinh doanh dịch vụ vận tải.
2. Toyota Wigo: Bền bỉ, tiết kiệm và an toàn
Giá niêm yết tham khảo (Tháng 10/2025): 360 – 405 triệu VNĐ
Sau một thời gian vắng bóng, Toyota Wigo đã có màn trở lại đầy ấn tượng với thiết kế lột xác và hàng loạt nâng cấp đáng giá. Mẫu xe nhập khẩu từ Indonesia này nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm và đặc biệt là các tính năng an toàn.

Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.2L, 3 xy-lanh
- Công suất: 87 mã lực
- Mô-men xoắn: 113 Nm
- Hộp số: Sàn 5 cấp (5MT) hoặc Vô cấp kép (D-CVT)
Ưu điểm:
- An toàn hàng đầu phân khúc: Được trang bị Cảnh báo điểm mù (BSM) và Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) ở phiên bản cao cấp.
- Vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu: Hộp số D-CVT mang lại trải nghiệm lái êm ái và tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu.
- Thương hiệu Toyota uy tín: Đảm bảo về độ bền bỉ, ít hỏng vặt và giữ giá tốt khi bán lại.
Nhược điểm:
- Nội thất thiết kế thực dụng: Dù đã cải tiến nhưng khoang lái vẫn mang nét thực dụng, chưa thực sự sang trọng.
- Động cơ 3 xy-lanh: Có thể gây ra độ rung nhẹ ở chế độ không tải so với động cơ 4 xy-lanh.
Đối tượng phù hợp: Những người đề cao tính an toàn, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị thương hiệu Nhật Bản.
3. Kia Morning: Trẻ trung, năng động và linh hoạt
Giá niêm yết tham khảo (Tháng 10/2025): 349 – 469 triệu VNĐ
Kia Morning luôn là một biểu tượng của sự trẻ trung và năng động trong phân khúc xe đô thị. Với thiết kế “mũi hổ” đặc trưng và các phiên bản GT-Line, X-Line cá tính, Morning hướng đến những khách hàng trẻ yêu thích phong cách thể thao.

Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.25L
- Công suất: 83 mã lực
- Mô-men xoắn: 122 Nm
- Hộp số: Sàn 5 cấp (5MT) hoặc Tự động 4 cấp (4AT)
Ưu điểm:
- Thiết kế cá tính, bắt mắt: Đặc biệt là các phiên bản GT-Line và X-Line với nhiều chi tiết trang trí thể thao.
- Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng xoay sở trong những con phố đông đúc và không gian hẹp.
- Trang bị tốt trong tầm giá: Màn hình giải trí 8 inch, ghế da, khởi động nút bấm là những điểm cộng.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hạn chế: Kích thước tổng thể nhỏ khiến không gian hàng ghế sau và khoang hành lý khá khiêm tốn.
- Khả năng cách âm chưa tốt: Tương tự các mẫu xe cùng phân khúc, tiếng ồn là một điểm trừ.
Đối tượng phù hợp: Khách hàng trẻ, đặc biệt là phái nữ, yêu thích thiết kế thời trang và cần một chiếc xe chủ yếu di chuyển trong thành phố.
4. VinFast Fadil (Xe đã qua sử dụng): “Món hời” về vận hành và an toàn
Giá tham khảo (Xe cũ, Tháng 10/2025): 270 – 360 triệu VNĐ (tùy đời xe và phiên bản)
Dù đã ngừng sản xuất, VinFast Fadil vẫn là một cái tên “hot” trên thị trường xe cũ. Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ khung gầm chắc chắn, động cơ mạnh mẽ và trang bị an toàn vượt trội so với các đối thủ cùng thời.

Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Động cơ: 1.4L
- Công suất: 98 mã lực
- Mô-men xoắn: 128 Nm
- Hộp số: Tự động vô cấp (CVT)
Ưu điểm:
- Động cơ mạnh nhất phân khúc: Động cơ 1.4L mang lại cảm giác lái bốc và tự tin khi vượt xe hay đi đường trường.
- Khung gầm chắc chắn, cách âm tốt: Mang lại cảm giác đầm chắc và yên tĩnh hơn so với các đối thủ.
- An toàn vượt trội: Các tính năng như Cân bằng điện tử (ESC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), Kiểm soát lực kéo (TCS) có mặt trên hầu hết các phiên bản.
Nhược điểm:
- Chỉ có lựa chọn xe cũ: Người mua cần có kinh nghiệm kiểm tra xe hoặc tìm đến các địa chỉ uy tín.
- Không gian hàng ghế sau hẹp: Tương tự Kia Morning, đây là điểm trừ cố hữu.
- Thiết kế chưa thực sự nổi bật: Ngoại hình của Fadil khá trung tính và thực dụng.
Đối tượng phù hợp: Người dùng ưu tiên cảm giác lái, sự đầm chắc và an toàn, chấp nhận mua xe đã qua sử dụng để có được một chiếc xe chất lượng trong tầm giá.
Mỗi mẫu xe trong danh sách trên đều có những thế mạnh riêng để chinh phục khách hàng. Hyundai Grand i10 là lựa chọn toàn diện về không gian và tiện nghi. Toyota Wigo ghi điểm bằng sự an toàn và bền bỉ. Kia Morning hấp dẫn bởi thiết kế trẻ trung, trong khi VinFast Fadil đã qua sử dụng lại là một “món hời” về khả năng vận hành.
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng, ngân sách và đừng quên lái thử để có những cảm nhận chân thực nhất. Chúc bạn sớm tìm được người bạn đồng hành ưng ý trên mọi nẻo đường!